Có 1 kết quả:
同事 tóng shì ㄊㄨㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng sự, đồng nghiệp
Từ điển Trung-Anh
(1) colleague
(2) co-worker
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(2) co-worker
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0